XinZhao

XinZhao

Tể Tướng Demacia

Fighter Tank
Thông số cơ bản
Tấn công 8/10
Phòng thủ 6/10
Phép thuật 3/10
Độ khó 2/10

Chỉ số chi tiết

Chỉ số cơ bản
HP
620 (+106)
MP
274 (+55)
Tốc độ di chuyển
345
Tầm đánh
175
Phòng thủ
Giáp
35 (+4.4)
Kháng phép
32 (+2.05)
Tấn công
Sát thương AD
63 (+3)
Tốc độ đánh
0.645 (+3.500)
Chí mạng
0% (+0%)
Hồi phục
Hồi HP
8.0/5s (+0.70)
Hồi MP
7.3/5s (+0.45)

Kỹ năng

Liên Hoàn Tam Kích
Liên Hoàn Tam Kích
Q
7/6.5/6/5.5/5s 30 375

Ba đòn đánh kế tiếp của Xin Zhao gây thêm sát thương. Đòn đánh thứ ba hất tung kẻ địch.

Phong Lôi Thương
Phong Lôi Thương
W
12/11/10/9/8s 60/55/50/45/40 1000

Xin Zhao dùng thương chém ra trước mặt, sau đó đâm tới, làm chậm kẻ địch bị trúng đòn và đánh dấu Th...

Can Trường
Can Trường
E
11/11/11/11/11s 50 650

Xin Zhao lao vào một kẻ địch, tăng cho bản thân Tốc Độ Đánh và gây sát thương lên tất cả kẻ địch xun...

Bán Nguyệt Thương
Bán Nguyệt Thương
R
120/110/100s 100 500

Xin Zhao sẽ thách thức một kẻ địch mà anh ta vừa gây sát thương. Khi kích hoạt, Xin Zhao gây sát thư...

Câu chuyện

Xin Zhao là một chiến binh cực kỳ trung thành với triều đại Lightshield. Từng bị đày vào trường đấu Noxus, anh đã sống sót qua hàng ngàn trận chiến. Sau khi được quân đội Demacia trả lại tự do, anh đã thề hiến dâng mạng sống và cả sự trung kiên của mình cho họ. Cầm trên tay cây thương ba mũi yêu thí... Xin Zhao là một chiến binh cực kỳ trung thành với triều đại Lightshield. Từng bị đày vào trường đấu Noxus, anh đã sống sót qua hàng ngàn trận chiến. Sau khi được quân đội Demacia trả lại tự do, anh đã thề hiến dâng mạng sống và cả sự trung kiên của mình cho họ. Cầm trên tay cây thương ba mũi yêu thích, Xin Zhao giờ chiến đấu cho quê hương mới, sẵn sàng thách thức mọi đối thủ dù hùng mạnh đến đâu. Đọc thêm

Mẹo chơi

Khi chơi XinZhao
  • Xin Zhao mở giao tranh rất tốt. Luôn đứng đầu để khơi mào cuộc chiến và dùng chiêu cuối để gây nhiều sát thương nhất có thể.
  • Cố gắng chọn vị trí để tận dụng tối đa hiệu quả từ đẩy lùi của chiêu cuối.
Khi đối đầu XinZhao
  • Xin Zhao là một kẻ bắt đầu cuộc chiến khá mạnh nhờ khả năng xông thẳng vào lòng địch rồi gây sát thương lên tất cả kẻ địch cạnh hắn bằng chiêu cuối. Hãy cố tản ra đến khi hắn đã sử dụng chiêu cuối.
  • Xin Zhao phụ thuộc khá nhiều vào kĩ năng Liên Hoàn Tam Kích để gây sát thương và giảm thời gian hồi chiêu, do đó hãy ngăn hắn kết thúc được chuỗi kết hợp chiêu.

Cách build XinZhao

Bảng ngọc
Chuẩn Xác
Chinh Phục
Đắc Thắng
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Nhát Chém Ân Huệ
Cảm Hứng
Thấu Thị Vũ Trụ
Bước Chân Màu Nhiệm
Mảnh thuộc tính
Sức mạnh thích ứng
Sức Mạnh Phép Thuật
Sức Mạnh Tấn Công
Phép bổ trợ
Trừng Phạt
Trừng Phạt
Tốc Biến
Tốc Biến
Thông tin Build
Kỹ năng
Thứ tự ưu tiên:
1 W 2 E 3 Q
Combo:
E W Q W W R W E W E R
Q, W, E, R tương ứng với kỹ năng 1, 2, 3, 4
Trang bị
Trang bị cốt lõi
Giáo Thiên Ly
3,100
Giày Thép Gai
1,200
Rìu Đen
3,000
Móng Vuốt Sterak
3,200
Giáp Thiên Thần
3,200
Vũ Điệu Tử Thần
3,300
Trang bị khởi đầu
Linh Hồn Phong Hồ
450
Bình Máu
50
Bảng ngọc
Chuẩn Xác
Chinh Phục
Đắc Thắng
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Nhát Chém Ân Huệ
Cảm Hứng
Thấu Thị Vũ Trụ
Bước Chân Màu Nhiệm
Mảnh thuộc tính
Sức mạnh thích ứng
Sức Mạnh Phép Thuật
Sức Mạnh Tấn Công
Phép bổ trợ
Trừng Phạt
Trừng Phạt
Tốc Biến
Tốc Biến
Thông tin Build
Kỹ năng
Thứ tự ưu tiên:
1 W 2 E 3 Q
Combo:
E W Q W W R W E W E R
Q, W, E, R tương ứng với kỹ năng 1, 2, 3, 4
Trang bị
Trang bị cốt lõi
Nguyệt Đao
2,900
Giày Thép Gai
1,200
Giáo Thiên Ly
3,100
Rìu Đen
3,000
Vũ Điệu Tử Thần
3,300
Trang bị khởi đầu
Linh Hồn Phong Hồ
450
Bình Máu
50
Khắc chế tướng
58.7% (184 trận)
58.2% (189 trận)
58.2% (110 trận)
57.7% (123 trận)
57.7% (215 trận)
54.3% (499 trận)
54.3% (984 trận)
54.2% (417 trận)
53.9% (230 trận)
52.6% (287 trận)
51.8% (552 trận)
51.7% (826 trận)
51.5% (1279 trận)
51.2% (281 trận)
50.9% (3981 trận)
50.6% (648 trận)
50.5% (311 trận)
50.4% (278 trận)
50.3% (322 trận)
50.0% (1656 trận)
Bị khắc chế
43.0% (423 trận)
43.4% (447 trận)
45.5% (123 trận)
45.9% (111 trận)
46.0% (363 trận)
46.2% (132 trận)
46.7% (733 trận)
46.8% (355 trận)
46.9% (226 trận)
46.9% (426 trận)
47.4% (247 trận)
47.5% (276 trận)
47.7% (153 trận)
48.0% (327 trận)
48.3% (1618 trận)
48.5% (101 trận)
48.6% (212 trận)
49.3% (144 trận)
49.4% (411 trận)
49.7% (177 trận)
Tướng phối hợp
57.0% (114 trận)
56.8% (132 trận)
56.4% (220 trận)
55.7% (343 trận)
54.8% (279 trận)
54.7% (247 trận)
54.6% (280 trận)
54.6% (152 trận)
54.2% (550 trận)
54.1% (157 trận)
53.5% (155 trận)
53.4% (163 trận)
53.2% (156 trận)
53.1% (574 trận)
53.1% (130 trận)
53.1% (130 trận)
53.1% (271 trận)
53.0% (404 trận)
53.0% (217 trận)
53.0% (230 trận)
52.9% (138 trận)
52.8% (434 trận)
52.7% (528 trận)
52.3% (707 trận)
52.1% (365 trận)
52.0% (790 trận)
51.7% (393 trận)
51.5% (136 trận)
51.4% (461 trận)
51.3% (345 trận)
51.3% (226 trận)
51.2% (166 trận)
51.1% (331 trận)
50.8% (256 trận)
50.0% (110 trận)
50.0% (174 trận)
50.0% (116 trận)
49.9% (783 trận)
49.8% (496 trận)
49.4% (389 trận)
48.8% (625 trận)
48.7% (187 trận)
48.4% (907 trận)
48.2% (911 trận)
47.8% (462 trận)
47.6% (955 trận)
47.3% (501 trận)
46.2% (158 trận)
45.7% (1036 trận)
45.6% (785 trận)
45.1% (288 trận)
45.1% (224 trận)
44.3% (106 trận)
43.6% (195 trận)
56.8% (185 trận)
56.5% (368 trận)
55.9% (145 trận)
55.8% (163 trận)
55.6% (214 trận)
55.5% (571 trận)
54.3% (243 trận)
53.8% (277 trận)
53.3% (659 trận)
52.6% (114 trận)
52.4% (376 trận)
52.3% (283 trận)
52.3% (705 trận)
52.1% (493 trận)
52.0% (246 trận)
51.7% (176 trận)
51.5% (435 trận)
51.5% (130 trận)
51.5% (773 trận)
51.1% (468 trận)
51.0% (2771 trận)
51.0% (598 trận)
50.9% (446 trận)
50.4% (484 trận)
50.2% (309 trận)
50.2% (498 trận)
50.0% (134 trận)
49.7% (883 trận)
49.6% (139 trận)
49.0% (1012 trận)
48.8% (514 trận)
48.6% (679 trận)
48.5% (532 trận)
48.0% (683 trận)
47.9% (140 trận)
46.5% (376 trận)
46.2% (143 trận)
46.2% (1038 trận)
44.3% (551 trận)
43.0% (386 trận)
42.6% (129 trận)
41.2% (182 trận)
Bảng ngọc
Chuẩn Xác
Chinh Phục
Đắc Thắng
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Nhát Chém Ân Huệ
Áp Đảo
Tác Động Bất Chợt
Thợ Săn Kho Báu
Mảnh thuộc tính
Sức mạnh thích ứng
Sức Mạnh Phép Thuật
Sức Mạnh Tấn Công
Phép bổ trợ
Đánh Dấu
Đánh Dấu
Tốc Biến
Tốc Biến
Thông tin Build
Kỹ năng
Thứ tự ưu tiên:
1 W 2 E 3 Q
Combo:
Q W E W W R W E W E R
Q, W, E, R tương ứng với kỹ năng 1, 2, 3, 4
Trang bị
Trang bị cốt lõi
Giáo Thiên Ly
3,100
Giày Thủy Ngân
1,250
Nguyệt Đao
2,900
Vũ Điệu Tử Thần
3,300
Gươm Suy Vong
3,200
Đao Tím
2,800
Trang bị khởi đầu
Mũi Khoan
1,150
Bụi Lấp Lánh
250
Bảng ngọc
Chuẩn Xác
Chinh Phục
Đắc Thắng
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Nhát Chém Ân Huệ
Áp Đảo
Tác Động Bất Chợt
Thợ Săn Kho Báu
Mảnh thuộc tính
Sức mạnh thích ứng
Sức Mạnh Phép Thuật
Sức Mạnh Tấn Công
Phép bổ trợ
Đánh Dấu
Đánh Dấu
Tốc Biến
Tốc Biến
Thông tin Build
Kỹ năng
Thứ tự ưu tiên:
1 W 2 E 3 Q
Combo:
Q W E W W R W E W E R
Q, W, E, R tương ứng với kỹ năng 1, 2, 3, 4
Trang bị
Trang bị cốt lõi
Nguyệt Đao
2,900
Giày Thủy Ngân
1,250
Giáo Thiên Ly
3,100
Vũ Điệu Tử Thần
3,300
Móng Vuốt Sterak
3,200
Trang bị khởi đầu
Kiếm Dài
350
Búa Chiến Caulfield
1,050