Shen

Shen

Mắt Hoàng Hôn

Tank
Thông số cơ bản
Tấn công 3/10
Phòng thủ 9/10
Phép thuật 3/10
Độ khó 4/10

Chỉ số chi tiết

Chỉ số cơ bản
HP
610 (+99)
MP
400 (+0)
Tốc độ di chuyển
340
Tầm đánh
125
Phòng thủ
Giáp
34 (+4.2)
Kháng phép
32 (+2.05)
Tấn công
Sát thương AD
64 (+3)
Tốc độ đánh
0.751 (+3.000)
Chí mạng
0% (+0%)
Hồi phục
Hồi HP
8.5/5s (+0.75)
Hồi MP
50.0/5s (+0.00)

Kỹ năng

Công Kích Hoàng Hôn
Công Kích Hoàng Hôn
Q
8/7.25/6.5/5.75/5s 140/130/120/110/100 400

Shen gọi ra kiếm hồn cùng tấn công, gây sát thương dựa trên tỉ lệ máu tối đa của mục tiêu. Nếu kiếm...

Bảo Hộ Linh Hồn
Bảo Hộ Linh Hồn
W
16/14.5/13/11.5/10s 40 400

Đòn đánh nhắm vào Shen hoặc đồng minh gần Kiếm Hồn sẽ bị chặn lại.

Vô Ảnh Bộ
Vô Ảnh Bộ
E
18/16/14/12/10s 150 600

Shen lướt tới một hướng, khiêu khích kẻ địch trên đường lướt.

Nhất Thống
Nhất Thống
R
200/180/160s 0 35000

Shen che chở cho đồng minh khỏi các sát thương sắp tới, và dịch chuyển đến chỗ họ.

Câu chuyện

Shen là thủ lĩnh hội chiến binh bí mật mang tên Kinkou, Mắt Hoàng Hôn tại Ionia. Anh khao khát có thể tránh xa những rối loạn của cảm xúc, định kiến, và cái tôi cá nhân để rồi đi trên con đường vô hình giữa thế giới linh hồn và vật chất. Mang nhiệm vụ duy trì sự cân bằng giữa hai bên, Shen mang than... Shen là thủ lĩnh hội chiến binh bí mật mang tên Kinkou, Mắt Hoàng Hôn tại Ionia. Anh khao khát có thể tránh xa những rối loạn của cảm xúc, định kiến, và cái tôi cá nhân để rồi đi trên con đường vô hình giữa thế giới linh hồn và vật chất. Mang nhiệm vụ duy trì sự cân bằng giữa hai bên, Shen mang thanh kiếm bằng thép và cả bằng năng lượng thần bí chống lại bất kỳ kẻ nào dám đe dọa nó. Đọc thêm

Mẹo chơi

Khi chơi Shen
  • Luôn để mắt đến đồng minh và sẵn sàng cứu họ với chiêu cuối.
  • Tận dụng Nội năng để đạt lợi thế dài hạn với những kẻ địch dùng Năng lượng.
Khi đối đầu Shen
  • Để ý né khiêu khích của Shen và trừng phạt hắn nếu hắn lướt trượt.
  • Khi Shen đạt cấp 6, coi chừng chiêu cuối toàn bản đồ của hắn, thứ có thể thay đổi cục diện giao tranh.

Cách build Shen

Bảng ngọc
Kiên Định
Quyền Năng Bất Diệt
Nện Khiên
Ngọn Gió Thứ Hai
Lan Tràn
Cảm Hứng
Vận Tốc Tiếp Cận
Giao Hàng Bánh Quy
Mảnh thuộc tính
Sức mạnh thích ứng
Sức mạnh thích ứng
Sức Mạnh Tấn Công
Phép bổ trợ
Dịch Chuyển
Dịch Chuyển
Tốc Biến
Tốc Biến
Thông tin Build
Kỹ năng
Thứ tự ưu tiên:
1 Q 2 E 3 W
Combo:
Q E W Q Q R Q E Q E R
Q, W, E, R tương ứng với kỹ năng 1, 2, 3, 4
Trang bị
Trang bị cốt lõi
Rìu Đại Mãng Xà
3,300
Giày Thép Gai
1,200
Trái Tim Khổng Thần
3,000
Áo Choàng Diệt Vong
2,800
Giáp Gai
2,450
Trang bị khởi đầu
Khiên Doran
450
Bình Máu
50
Bảng ngọc
Kiên Định
Quyền Năng Bất Diệt
Nện Khiên
Ngọn Gió Thứ Hai
Tiếp Sức
Áp Đảo
Phát Bắn Đơn Giản
Thợ Săn Tối Thượng
Mảnh thuộc tính
Sức mạnh thích ứng
Sức Mạnh Phép Thuật
Sức Mạnh Tấn Công
Phép bổ trợ
Dịch Chuyển
Dịch Chuyển
Tốc Biến
Tốc Biến
Thông tin Build
Kỹ năng
Thứ tự ưu tiên:
1 Q 2 E 3 W
Combo:
Q E W Q Q R Q E Q E R
Q, W, E, R tương ứng với kỹ năng 1, 2, 3, 4
Trang bị
Trang bị cốt lõi
Giày Thép Gai
1,200
Khiên Thái Dương
2,700
Giáp Gai
2,450
Vòng Sắt Cổ Tự
2,900
Trang bị khởi đầu
Khiên Doran
450
Bình Máu
50
Khắc chế tướng
65.2% (46 trận)
63.6% (44 trận)
62.9% (143 trận)
60.7% (61 trận)
60.4% (48 trận)
58.7% (46 trận)
58.4% (320 trận)
57.7% (52 trận)
56.4% (39 trận)
56.2% (178 trận)
55.8% (113 trận)
55.7% (70 trận)
54.7% (53 trận)
54.5% (321 trận)
54.1% (342 trận)
53.4% (73 trận)
52.9% (363 trận)
52.6% (171 trận)
52.1% (165 trận)
51.9% (206 trận)
51.6% (91 trận)
51.6% (95 trận)
51.5% (101 trận)
51.4% (35 trận)
50.8% (122 trận)
50.3% (145 trận)
Bị khắc chế
35.6% (45 trận)
37.5% (40 trận)
40.4% (94 trận)
41.9% (31 trận)
42.1% (107 trận)
42.3% (52 trận)
43.1% (72 trận)
43.2% (185 trận)
43.4% (53 trận)
43.8% (32 trận)
44.6% (56 trận)
45.0% (80 trận)
45.0% (240 trận)
45.1% (164 trận)
46.0% (189 trận)
46.0% (50 trận)
46.5% (71 trận)
47.2% (163 trận)
47.7% (65 trận)
47.7% (88 trận)
47.8% (69 trận)
48.1% (183 trận)
48.7% (263 trận)
49.7% (175 trận)
49.8% (225 trận)
Tướng phối hợp
65.8% (38 trận)
61.4% (57 trận)
60.7% (150 trận)
60.6% (33 trận)
59.0% (83 trận)
56.8% (125 trận)
54.9% (144 trận)
54.8% (115 trận)
54.3% (105 trận)
53.2% (824 trận)
52.8% (229 trận)
52.7% (110 trận)
52.6% (234 trận)
52.6% (76 trận)
52.3% (394 trận)
52.2% (90 trận)
52.0% (517 trận)
52.0% (244 trận)
51.8% (83 trận)
51.8% (85 trận)
51.7% (120 trận)
50.3% (199 trận)
49.6% (137 trận)
49.0% (155 trận)
48.6% (572 trận)
48.4% (128 trận)
48.2% (137 trận)
48.1% (104 trận)
46.9% (32 trận)
46.9% (49 trận)
46.3% (335 trận)
46.0% (63 trận)
45.5% (44 trận)
45.2% (84 trận)
43.8% (105 trận)
43.5% (69 trận)
42.9% (154 trận)
42.0% (50 trận)
41.7% (36 trận)
41.6% (101 trận)
41.2% (68 trận)
40.5% (42 trận)
Bảng ngọc
Kiên Định
Quyền Năng Bất Diệt
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Lan Tràn
Chuẩn Xác
Huyền Thoại: Gia Tốc
Đắc Thắng
Mảnh thuộc tính
Sức mạnh thích ứng
Sức Mạnh Phép Thuật
Sức Mạnh Tấn Công
Phép bổ trợ
Đánh Dấu
Đánh Dấu
Tốc Biến
Tốc Biến
Thông tin Build
Kỹ năng
Thứ tự ưu tiên:
1 Q 2 E 3 W
Combo:
Q W E Q Q R Q E Q E R
Q, W, E, R tương ứng với kỹ năng 1, 2, 3, 4
Trang bị
Trang bị cốt lõi
Trái Tim Khổng Thần
3,000
Giày Thủy Ngân
1,250
Áo Choàng Diệt Vong
2,800
Giáp Gai
2,450
Giáp Máu Warmog
3,100
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
3,200
Trang bị khởi đầu
Đai Khổng Lồ
900
Hồng Ngọc
400
Bình Máu
50
Bình Máu
50
Bảng ngọc
Kiên Định
Dư Chấn
Nện Khiên
Giáp Cốt
Lan Tràn
Chuẩn Xác
Huyền Thoại: Gia Tốc
Đắc Thắng
Mảnh thuộc tính
Sức mạnh thích ứng
Sức Mạnh Phép Thuật
Sức Mạnh Tấn Công
Phép bổ trợ
Đánh Dấu
Đánh Dấu
Tốc Biến
Tốc Biến
Thông tin Build
Kỹ năng
Thứ tự ưu tiên:
1 Q 2 E 3 W
Combo:
Q W E Q Q R Q E Q E R
Q, W, E, R tương ứng với kỹ năng 1, 2, 3, 4
Trang bị
Trang bị cốt lõi
Trái Tim Khổng Thần
3,000
Giày Thủy Ngân
1,250
Áo Choàng Diệt Vong
2,800
Giáp Gai
2,450
Khiên Băng Randuin
2,700
Trang bị khởi đầu
Đai Khổng Lồ
900
Hồng Ngọc
400
Bình Máu
50
Bình Máu
50