Sejuani

Sejuani

Cơn Thịnh Nộ Phương Bắc

Tank
Thông số cơ bản
Tấn công 5/10
Phòng thủ 7/10
Phép thuật 6/10
Độ khó 4/10

Chỉ số chi tiết

Chỉ số cơ bản
HP
630 (+114)
MP
400 (+40)
Tốc độ di chuyển
340
Tầm đánh
150
Phòng thủ
Giáp
34 (+5.45)
Kháng phép
32 (+2.05)
Tấn công
Sát thương AD
66 (+4)
Tốc độ đánh
0.688 (+3.500)
Chí mạng
0% (+0%)
Hồi phục
Hồi HP
8.5/5s (+1.00)
Hồi MP
7.0/5s (+0.70)

Kỹ năng

Đột Kích Băng Giá
Đột Kích Băng Giá
Q
19/17.5/16/14.5/13s 70/75/80/85/90 650

Sejuani lao tới, hất tung kẻ địch lên không. Pha lao dừng lại sau khi trúng một tướng địch.

Mùa Đông Thịnh Nộ
Mùa Đông Thịnh Nộ
W
9/8/7/6/5s 65 600

Sejuani vung chùy hai lần, gây sát thương, làm chậm kẻ địch và áp dụng cộng dồn hiệu ứng Băng.

Băng Giá Vĩnh Cửu
Băng Giá Vĩnh Cửu
E
1.5/1.5/1.5/1.5/1.5s 20 560

Sejuani đóng băng và làm choáng một tướng địch có tối đa cộng dồn Băng.

Nhà Ngục Băng Giá
Nhà Ngục Băng Giá
R
130/110/90s 100 1300

Sejuani ném bola đóng băng tướng địch đầu tiên trúng phải và tạo ra một cơn bão băng giá làm chậm cá...

Câu chuyện

Sejuani là mẹ chiến tranh của tộc Móng Vuốt Mùa Đông, một trong những bộ tộc đáng sợ nhất Freljord. Sự sống còn của người dân của cô ấy là một trận chiến liên tục, tuyệt vọng chống lại các nguyên tố, buộc họ phải tấn công người Noxus, Demacia và Avarosans để sống sót qua mùa đông khắc nghiệt.. Sejua... Sejuani là mẹ chiến tranh của tộc Móng Vuốt Mùa Đông, một trong những bộ tộc đáng sợ nhất Freljord. Sự sống còn của người dân của cô ấy là một trận chiến liên tục, tuyệt vọng chống lại các nguyên tố, buộc họ phải tấn công người Noxus, Demacia và Avarosans để sống sót qua mùa đông khắc nghiệt.. Sejuani dẫn đầu những cuộc tấn công nguy hiểm nhất trên lưng chú heo Bristle, dùng cây chùy bằng Chân Băng để làm đông cứng rồi đập tan kẻ địch. Đọc thêm

Mẹo chơi

Khi chơi Sejuani
  • Dùng Đột Kích Băng Giá để thoát khỏi tình huống xấu, ngắt phép vận sức, hoặc truy đuổi kẻ thù.
  • Đồng minh cận chiến có thể tích Băng cho Băng Giá Vĩnh Cửu, để ý ai đang đánh nhé.
  • Giữ Nhà Ngục Băng Giá cho các cuộc đụng độ mà bạn có đồng đội ở bên để tận dụng tối đa khả năng của nó.
Khi đối đầu Sejuani
  • Tránh né được chiêu Đột Kích Băng Giá và Nhà Ngục Buốt Giá giúp bạn có lợi thế rất lớn.
  • Tập trung tránh cú vung thứ hai của Mùa Đông Nổi Giận, rất nhiều sát thương đó.
  • Kẻ địch cận chiến cũng có thể cộng dồn Băng cho Sejuani, tránh xa chúng ra!

Cách build Sejuani

Bảng ngọc
Kiên Định
Dư Chấn
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Kiểm Soát Điều Kiện
Lan Tràn
Chuẩn Xác
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Đắc Thắng
Mảnh thuộc tính
Sức mạnh thích ứng
Sức mạnh thích ứng
Sức Mạnh Tấn Công
Phép bổ trợ
Trừng Phạt
Trừng Phạt
Tốc Biến
Tốc Biến
Thông tin Build
Kỹ năng
Thứ tự ưu tiên:
1 W 2 Q 3 E
Combo:
E W Q W W R W Q W Q R
Q, W, E, R tương ứng với kỹ năng 1, 2, 3, 4
Trang bị
Trang bị cốt lõi
Trái Tim Khổng Thần
3,000
Giày Thủy Ngân
1,250
Áo Choàng Diệt Vong
2,800
Giáp Gai
2,450
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
3,200
Trang bị khởi đầu
Linh Hồn Phong Hồ
450
Bình Máu
50
Bảng ngọc
Kiên Định
Dư Chấn
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Kiểm Soát Điều Kiện
Lan Tràn
Chuẩn Xác
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Đắc Thắng
Mảnh thuộc tính
Sức mạnh thích ứng
Sức mạnh thích ứng
Sức Mạnh Tấn Công
Phép bổ trợ
Trừng Phạt
Trừng Phạt
Tốc Biến
Tốc Biến
Thông tin Build
Kỹ năng
Thứ tự ưu tiên:
1 W 2 Q 3 E
Combo:
E W Q W W R W Q W Q R
Q, W, E, R tương ứng với kỹ năng 1, 2, 3, 4
Trang bị
Trang bị cốt lõi
Khiên Thái Dương
2,700
Giày Thép Gai
1,200
Giáp Gai
2,450
Tim Băng
2,500
Trang bị khởi đầu
Linh Hồn Mộc Long
450
Bình Máu
50
Khắc chế tướng
73.7% (19 trận)
59.4% (32 trận)
59.3% (177 trận)
58.8% (17 trận)
58.7% (46 trận)
58.4% (89 trận)
55.8% (163 trận)
54.5% (22 trận)
54.4% (248 trận)
54.3% (35 trận)
54.2% (72 trận)
53.7% (41 trận)
53.5% (114 trận)
52.9% (51 trận)
52.6% (38 trận)
51.6% (62 trận)
50.6% (89 trận)
50.5% (91 trận)
Bị khắc chế
33.3% (15 trận)
33.3% (18 trận)
34.4% (32 trận)
39.4% (33 trận)
40.9% (22 trận)
41.8% (110 trận)
42.1% (76 trận)
42.3% (78 trận)
43.8% (48 trận)
43.9% (41 trận)
44.3% (70 trận)
45.4% (269 trận)
45.5% (22 trận)
45.5% (55 trận)
45.9% (61 trận)
47.1% (17 trận)
47.3% (55 trận)
47.6% (21 trận)
47.8% (402 trận)
48.0% (25 trận)
48.0% (50 trận)
48.6% (107 trận)
48.8% (41 trận)
48.9% (45 trận)
Tướng phối hợp
75.0% (28 trận)
70.6% (17 trận)
67.6% (34 trận)
66.7% (18 trận)
66.7% (48 trận)
65.4% (26 trận)
65.4% (26 trận)
61.6% (73 trận)
58.3% (36 trận)
56.0% (125 trận)
56.0% (25 trận)
55.9% (34 trận)
55.0% (60 trận)
54.3% (46 trận)
54.0% (137 trận)
53.8% (26 trận)
53.3% (30 trận)
53.3% (15 trận)
53.1% (32 trận)
52.9% (34 trận)
52.4% (42 trận)
52.4% (82 trận)
52.4% (21 trận)
52.4% (63 trận)
50.6% (81 trận)
50.5% (99 trận)
50.0% (34 trận)
50.0% (24 trận)
50.0% (44 trận)
50.0% (18 trận)
50.0% (144 trận)
49.4% (81 trận)
49.0% (49 trận)
48.8% (41 trận)
47.1% (119 trận)
46.9% (98 trận)
46.5% (43 trận)
46.4% (28 trận)
46.3% (41 trận)
45.8% (260 trận)
45.5% (99 trận)
44.4% (18 trận)
43.9% (164 trận)
43.5% (23 trận)
42.4% (99 trận)
41.9% (31 trận)
41.7% (84 trận)
41.2% (17 trận)
39.4% (71 trận)
34.5% (29 trận)
29.6% (27 trận)
27.3% (22 trận)
70.3% (37 trận)
66.7% (78 trận)
64.9% (37 trận)
64.5% (31 trận)
61.9% (63 trận)
60.7% (28 trận)
60.5% (43 trận)
58.9% (175 trận)
57.6% (33 trận)
56.3% (71 trận)
52.9% (70 trận)
52.1% (48 trận)
51.5% (101 trận)
51.2% (43 trận)
51.2% (41 trận)
50.8% (61 trận)
50.0% (26 trận)
50.0% (22 trận)
50.0% (22 trận)
49.4% (83 trận)
49.2% (61 trận)
49.0% (96 trận)
48.2% (141 trận)
48.2% (168 trận)
48.1% (77 trận)
47.5% (40 trận)
47.5% (299 trận)
47.1% (153 trận)
46.2% (52 trận)
46.0% (100 trận)
45.8% (24 trận)
45.7% (81 trận)
45.1% (195 trận)
44.8% (29 trận)
44.4% (27 trận)
43.6% (39 trận)
43.5% (46 trận)
41.2% (17 trận)
40.6% (96 trận)
37.9% (66 trận)
37.7% (69 trận)
Bảng ngọc
Kiên Định
Quyền Năng Bất Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Kiểm Soát Điều Kiện
Lan Tràn
Chuẩn Xác
Huyền Thoại: Gia Tốc
Đắc Thắng
Mảnh thuộc tính
Sức mạnh thích ứng
Sức mạnh thích ứng
Sức Mạnh Tấn Công
Phép bổ trợ
Đánh Dấu
Đánh Dấu
Tốc Biến
Tốc Biến
Thông tin Build
Kỹ năng
Thứ tự ưu tiên:
1 W 2 Q 3 E
Combo:
Q W E W W R W Q W Q R
Q, W, E, R tương ứng với kỹ năng 1, 2, 3, 4
Trang bị
Trang bị cốt lõi
Trái Tim Khổng Thần
3,000
Giày Thủy Ngân
1,250
Băng Giáp
2,400
Áo Choàng Diệt Vong
2,800
Giáp Gai
2,450
Vòng Sắt Cổ Tự
2,900
Trang bị khởi đầu
Đai Khổng Lồ
900
Bình Máu
50
Bình Máu
50
Nước Mắt Nữ Thần
400
Bảng ngọc
Kiên Định
Dư Chấn
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Kiểm Soát Điều Kiện
Lan Tràn
Chuẩn Xác
Huyền Thoại: Gia Tốc
Đắc Thắng
Mảnh thuộc tính
Sức mạnh thích ứng
Sức mạnh thích ứng
Sức Mạnh Tấn Công
Phép bổ trợ
Đánh Dấu
Đánh Dấu
Tốc Biến
Tốc Biến
Thông tin Build
Kỹ năng
Thứ tự ưu tiên:
1 W 2 Q 3 E
Combo:
Q W E W W R W Q W Q R
Q, W, E, R tương ứng với kỹ năng 1, 2, 3, 4
Trang bị
Trang bị cốt lõi
Trái Tim Khổng Thần
3,000
Giày Thủy Ngân
1,250
Băng Giáp
2,400
Áo Choàng Diệt Vong
2,800
Giáp Gai
2,450
Trang bị khởi đầu
Đai Khổng Lồ
900
Bình Máu
50
Bình Máu
50
Nước Mắt Nữ Thần
400