Leblanc

Leblanc

Kẻ Lừa Đảo

Assassin Mage
Thông số cơ bản
Tấn công 1/10
Phòng thủ 4/10
Phép thuật 10/10
Độ khó 9/10

Chỉ số chi tiết

Chỉ số cơ bản
HP
598 (+111)
MP
400 (+25)
Tốc độ di chuyển
340
Tầm đánh
525
Phòng thủ
Giáp
22 (+4.7)
Kháng phép
30 (+1.3)
Tấn công
Sát thương AD
55 (+2.2)
Tốc độ đánh
0.658 (+2.350)
Chí mạng
0% (+0%)
Hồi phục
Hồi HP
7.5/5s (+0.55)
Hồi MP
8.0/5s (+0.80)

Kỹ năng

Ấn Ác Ý
Ấn Ác Ý
Q
6/6/6/6/6s 50 700

LeBlanc bắn dấu ấn ra, gây sát thương và đánh dấu mục tiêu trong 3,5 giây. Dùng kỹ năng sát thương m...

Biến Ảnh
Biến Ảnh
W
15/13.75/12.5/11.25/10s 60/70/80/90/100 600

LeBlanc lướt tới vị trí chỉ định, gây sát thương lên các đơn vị gần đó. Trong 4 giây tiếp theo, cô c...

Sợi Xích Siêu Phàm
Sợi Xích Siêu Phàm
E
14/13.25/12.5/11.75/11s 50 925

LeBlanc tung sợi xích ảo thuật vào vị trí chỉ định. Nếu trúng một đơn vị địch, nó sẽ xích lấy chúng....

Mô Phỏng
Mô Phỏng
R
45/35/25s 0 25000

LeBlanc tạo một bản sao dùng phiên bản mô phỏng một trong các kỹ năng cơ bản.

Câu chuyện

Bí ẩn với cả những thành viên khác của giáo phái Hoa Hồng Đen, LeBlanc là một trong số nhiều cái tên của người phụ nữ đã thao túng các sự kiện từ ngày đầu của Noxus. Sử dụng ma thuật để tạo ra bản sao của chính mình, nữ phù thủy này có thể xuất hiện trước bất kỳ ai, ở bất kỳ đâu, và thậm chí là tại... Bí ẩn với cả những thành viên khác của giáo phái Hoa Hồng Đen, LeBlanc là một trong số nhiều cái tên của người phụ nữ đã thao túng các sự kiện từ ngày đầu của Noxus. Sử dụng ma thuật để tạo ra bản sao của chính mình, nữ phù thủy này có thể xuất hiện trước bất kỳ ai, ở bất kỳ đâu, và thậm chí là tại nhiều nơi cùng lúc. Luôn âm mưu gì đó ngoài tầm nhận thức, động cơ thực sự của LeBlanc cũng khó nắm bắt y như nhân dạng của ả vậy. Đọc thêm

Mẹo chơi

Khi chơi Leblanc
  • Biến Ảnh giúp bạn có thể mạnh dạn sử dụng các kĩ năng khác và vẫn có thể trở về nơi an toàn sau đó.
  • Sử dụng Biến Ảnh giúp bạn đạt được vị trí cần thiết để tung tiếp chiêu Sợi Xích Siêu Phàm.
  • Bạn có thể kết hợp Ấn Ác Ý và Sợi Xích Siêu Phàm để ngăn những kẻ sở hữu kĩ năng bỏ trốn khỏi rút lui trong một khoảng thời gian lên đến 4 giây.
Khi đối đầu Leblanc
  • Chiêu cuối của LeBlanc có thể tạo ra LeBlanc giả trong lúc tung chiêu hoặc, hiếm khi hơn, ở một vị trí cách đó khã xa.
  • LeBlanc giả tạo ra ở xa sẽ luôn tiến đến tướng gần nhất, tung một kỹ năng vô hại ra rồi ngay lập tức biến mất.
  • Tấn công LeBlanc trước để tránh hầu hết các chiêu trò của cô, đặc biệt nếu cô vừa dùng Biến Ảnh.

Cách build Leblanc

Bảng ngọc
Áp Đảo
Sốc Điện
Tác Động Bất Chợt
Ký Ức Kinh Hoàng
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Pháp Thuật
Cuồng Phong Tích Tụ
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mảnh thuộc tính
Sức mạnh thích ứng
Sức Mạnh Phép Thuật
Sức Mạnh Phép Thuật
Phép bổ trợ
Dịch Chuyển
Dịch Chuyển
Tốc Biến
Tốc Biến
Thông tin Build
Kỹ năng
Thứ tự ưu tiên:
1 W 2 Q 3 E
Combo:
W Q E W W R W Q W Q R
Q, W, E, R tương ứng với kỹ năng 1, 2, 3, 4
Trang bị
Trang bị cốt lõi
Súng Lục Luden
2,750
Giày Pháp Sư
1,100
Ngọn Lửa Hắc Hóa
3,200
Sách Chiêu Hồn Mejai
1,500
Đồng Hồ Cát Zhonya
3,250
Mũ Phù Thủy Rabadon
3,500
Trang bị khởi đầu
Nhẫn Doran
400
Bình Máu
50
Bình Máu
50
Khắc chế tướng
61.4% (153 trận)
57.3% (131 trận)
57.3% (335 trận)
57.3% (518 trận)
57.0% (207 trận)
57.0% (128 trận)
57.0% (149 trận)
55.5% (1524 trận)
54.9% (122 trận)
54.7% (117 trận)
54.3% (92 trận)
54.1% (750 trận)
54.0% (287 trận)
53.8% (723 trận)
53.2% (109 trận)
53.0% (707 trận)
52.8% (250 trận)
52.7% (677 trận)
52.5% (101 trận)
52.4% (523 trận)
52.2% (324 trận)
52.2% (339 trận)
51.9% (133 trận)
51.3% (113 trận)
51.0% (418 trận)
50.9% (634 trận)
50.8% (236 trận)
50.2% (665 trận)
50.1% (513 trận)
50.0% (128 trận)
50.0% (466 trận)
Bị khắc chế
41.8% (342 trận)
45.4% (509 trận)
46.3% (229 trận)
46.7% (1232 trận)
47.7% (845 trận)
47.9% (560 trận)
48.4% (490 trận)
48.5% (689 trận)
48.6% (210 trận)
48.6% (428 trận)
49.7% (350 trận)
49.8% (646 trận)
49.9% (679 trận)
Tướng phối hợp
61.5% (143 trận)
61.2% (116 trận)
56.0% (116 trận)
55.8% (206 trận)
55.2% (239 trận)
55.2% (286 trận)
55.1% (127 trận)
55.1% (287 trận)
54.8% (376 trận)
54.6% (657 trận)
54.1% (355 trận)
54.1% (122 trận)
53.9% (256 trận)
53.6% (194 trận)
53.4% (1974 trận)
52.9% (365 trận)
52.9% (221 trận)
52.3% (3361 trận)
52.1% (480 trận)
51.5% (406 trận)
51.0% (296 trận)
51.0% (355 trận)
51.0% (300 trận)
50.8% (1079 trận)
50.7% (211 trận)
50.4% (856 trận)
50.2% (1294 trận)
50.0% (120 trận)
49.5% (747 trận)
49.3% (209 trận)
48.4% (372 trận)
48.4% (221 trận)
48.2% (471 trận)
48.1% (129 trận)
47.0% (232 trận)
46.9% (493 trận)
46.2% (93 trận)
46.1% (1009 trận)
44.6% (303 trận)
43.7% (135 trận)
40.8% (120 trận)
Bảng ngọc
Áp Đảo
Sốc Điện
Tác Động Bất Chợt
Ký Ức Kinh Hoàng
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Pháp Thuật
Cuồng Phong Tích Tụ
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mảnh thuộc tính
Sức mạnh thích ứng
Sức Mạnh Phép Thuật
Sức Mạnh Phép Thuật
Phép bổ trợ
Thiêu Đốt
Thiêu Đốt
Tốc Biến
Tốc Biến
Thông tin Build
Kỹ năng
Thứ tự ưu tiên:
1 W 2 Q 3 E
Combo:
W Q E W W R W Q W Q R
Q, W, E, R tương ứng với kỹ năng 1, 2, 3, 4
Trang bị
Trang bị cốt lõi
Súng Lục Luden
2,750
Giày Pháp Sư
1,100
Quyền Trượng Bão Tố
2,800
Ngọn Lửa Hắc Hóa
3,200
Đồng Hồ Cát Zhonya
3,250
Trang bị khởi đầu
Bình Máu
50
Bình Máu
50
Bảng ngọc
Áp Đảo
Sốc Điện
Tác Động Bất Chợt
Ký Ức Kinh Hoàng
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Pháp Thuật
Cuồng Phong Tích Tụ
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mảnh thuộc tính
Sức mạnh thích ứng
Sức Mạnh Phép Thuật
Sức Mạnh Phép Thuật
Phép bổ trợ
Thiêu Đốt
Thiêu Đốt
Tốc Biến
Tốc Biến
Thông tin Build
Kỹ năng
Thứ tự ưu tiên:
1 W 2 Q 3 E
Combo:
W Q E W W R W Q W Q R
Q, W, E, R tương ứng với kỹ năng 1, 2, 3, 4
Trang bị
Trang bị cốt lõi
Quyền Trượng Bão Tố
2,800
Giày Pháp Sư
1,100
Ngọn Lửa Hắc Hóa
3,200
Đồng Hồ Cát Zhonya
3,250
Trang bị khởi đầu
Bình Máu
50
Bình Máu
50
Khắc chế tướng
72.2% (18 trận)
60.7% (61 trận)
59.3% (27 trận)
58.4% (77 trận)
58.3% (36 trận)
58.0% (69 trận)
57.1% (28 trận)
57.0% (151 trận)
56.6% (129 trận)
56.2% (32 trận)
56.1% (66 trận)
55.6% (18 trận)
55.5% (146 trận)
55.0% (160 trận)
55.0% (111 trận)
53.8% (26 trận)
52.9% (34 trận)
52.6% (19 trận)
52.0% (98 trận)
52.0% (100 trận)
51.4% (70 trận)
50.8% (59 trận)
50.4% (137 trận)
50.0% (38 trận)
50.0% (66 trận)
50.0% (84 trận)
Bị khắc chế
40.0% (85 trận)
41.2% (51 trận)
41.2% (17 trận)
45.6% (68 trận)
46.4% (110 trận)
46.9% (194 trận)
47.1% (280 trận)
47.1% (17 trận)
47.6% (185 trận)
47.8% (46 trận)
47.9% (71 trận)
48.1% (27 trận)
48.6% (245 trận)
49.0% (49 trận)
49.2% (59 trận)
Tướng phối hợp
68.4% (19 trận)
59.1% (22 trận)
58.8% (34 trận)
56.2% (64 trận)
55.5% (155 trận)
54.9% (257 trận)
54.7% (86 trận)
53.7% (629 trận)
52.6% (114 trận)
52.6% (133 trận)
52.0% (444 trận)
51.8% (141 trận)
51.2% (84 trận)
50.4% (415 trận)
50.0% (118 trận)
50.0% (34 trận)
48.1% (54 trận)
47.8% (209 trận)
47.4% (274 trận)
46.2% (26 trận)
45.0% (20 trận)
42.7% (89 trận)
40.5% (84 trận)
36.8% (57 trận)
27.8% (18 trận)
Bảng ngọc
Áp Đảo
Thu Thập Hắc Ám
Tác Động Bất Chợt
Ký Ức Kinh Hoàng
Thợ Săn Tối Thượng
Chuẩn Xác
Nhát Chém Ân Huệ
Hiện Diện Trí Tuệ
Mảnh thuộc tính
Sức mạnh thích ứng
Sức Mạnh Phép Thuật
Sức Mạnh Phép Thuật
Phép bổ trợ
Đánh Dấu
Đánh Dấu
Tốc Biến
Tốc Biến
Thông tin Build
Kỹ năng
Thứ tự ưu tiên:
1 W 2 Q 3 E
Combo:
Q W E W W R W Q W Q R
Q, W, E, R tương ứng với kỹ năng 1, 2, 3, 4
Trang bị
Trang bị cốt lõi
Súng Lục Luden
2,750
Giày Pháp Sư
1,100
Quyền Trượng Bão Tố
2,800
Ngọn Lửa Hắc Hóa
3,200
Mũ Phù Thủy Rabadon
3,500
Trượng Hư Vô
3,000
Trang bị khởi đầu
Thuốc Tái Sử Dụng
150
Bí Chương Thất Truyền
1,200
Bảng ngọc
Áp Đảo
Sốc Điện
Vị Máu
Ký Ức Kinh Hoàng
Thợ Săn Kho Báu
Chuẩn Xác
Nhát Chém Ân Huệ
Đắc Thắng
Mảnh thuộc tính
Sức mạnh thích ứng
Sức Mạnh Phép Thuật
Sức Mạnh Phép Thuật
Phép bổ trợ
Đánh Dấu
Đánh Dấu
Tốc Biến
Tốc Biến
Thông tin Build
Kỹ năng
Thứ tự ưu tiên:
1 W 2 Q 3 E
Combo:
Q W E W W R W Q W Q R
Q, W, E, R tương ứng với kỹ năng 1, 2, 3, 4
Trang bị
Trang bị cốt lõi
Súng Lục Luden
2,750
Giày Pháp Sư
1,100
Quyền Trượng Bão Tố
2,800
Ngọn Lửa Hắc Hóa
3,200
Mũ Phù Thủy Rabadon
3,500
Trượng Hư Vô
3,000
Trang bị khởi đầu
Thuốc Tái Sử Dụng
150
Bí Chương Thất Truyền
1,200