Soraka

Soraka

Tinh Nữ

Support Mage
Thông số cơ bản
Tấn công 2/10
Phòng thủ 5/10
Phép thuật 7/10
Độ khó 3/10

Chỉ số chi tiết

Chỉ số cơ bản
HP
605 (+88)
MP
425 (+40)
Tốc độ di chuyển
325
Tầm đánh
550
Phòng thủ
Giáp
32 (+5)
Kháng phép
30 (+1.3)
Tấn công
Sát thương AD
50 (+3)
Tốc độ đánh
0.625 (+2.140)
Chí mạng
0% (+0%)
Hồi phục
Hồi HP
2.5/5s (+0.50)
Hồi MP
11.5/5s (+0.40)

Kỹ năng

Vẫn Tinh
Vẫn Tinh
Q
8/7/6/5/4s 45/50/55/60/65 810

Sao rơi xuống điểm chỉ định, gây sát thương phép và làm chậm kẻ địch. Nếu một tướng địch bị trúng ch...

Tinh Tú Hộ Mệnh
Tinh Tú Hộ Mệnh
W
6/5/4/3/2s 40/45/50/55/60 550

Soraka hi sinh một phần Máu của bản thân để hồi máu cho một đơn vị đồng minh khác.

Điểm Phân Cực
Điểm Phân Cực
E
20/19/18/17/16s 70/75/80/85/90 925

Tạo ra một vùng xoáy làm câm lặng tất cả kẻ địch bên trong. Khi vùng xoáy biến mất, tất cả những kẻ...

Nguyện Ước
Nguyện Ước
R
150/135/120s 100 25000

Soraka hiệu triệu năng lượng hy vọng, ngay lập tức hồi máu cho bản thân và tất cả tướng đồng minh.

Câu chuyện

Một lữ khách lang thang từ các chiều không gian bên ngoài Núi Targon, Soraka từ bỏ sự bất tử để bảo vệ loài người khỏi chính bản năng bạo lực của họ. Cô nhiệt thành giảng dạy sự đồng cảm và thương xót với bất kỳ ai cô gặp - thậm chí còn cứu chữa cho những kẻ muốn làm hại cô. Và, sau tất cả những gì... Một lữ khách lang thang từ các chiều không gian bên ngoài Núi Targon, Soraka từ bỏ sự bất tử để bảo vệ loài người khỏi chính bản năng bạo lực của họ. Cô nhiệt thành giảng dạy sự đồng cảm và thương xót với bất kỳ ai cô gặp - thậm chí còn cứu chữa cho những kẻ muốn làm hại cô. Và, sau tất cả những gì đã thấy trên thế giới nhiễu nhương này, Soraka vẫn tin rằng người dân Runeterra còn chưa hoàn toàn khai mở hết tiềm năng của mình. Đọc thêm

Mẹo chơi

Khi chơi Soraka
  • Soraka là một đồng minh có tác động mạnh đến các cuộc chiến dựa vào những kĩ năng hồi Máu của cô ta.
  • Bạn có thể sử dụng chiêu Nguyện Ước để hồi máu cho đồng đội trên toàn bản đồ giúp họ thoát khỏi những tình huống nguy hiểm.
  • Điểm Phân Cực là một kĩ năng ép góc điều khiển giao tranh khá đáng gờm.
Khi đối đầu Soraka
  • Tập trung tiêu diệt Soraka nếu cô ta lỡ bước lên tiền tuyến trong các cuộc đụng độ để hồi máu cho đồng đội
  • Hãy lưu tâm đến thời gian hồi rất lâu của kĩ năng Điểm Phân Cực nếu Soraka có lỡ sử dụng nó để quấy rối.
  • Nên cân nhắc chuyển mục tiêu sang hạ gục Soraka thay vì đơn vị cô ta cố cứu vớt.

Cách build Soraka

Bảng ngọc
Pháp Thuật
Triệu Hồi Aery
Dải Băng Năng Lượng
Thăng Tiến Sức Mạnh
Thiêu Rụi
Kiên Định
Giáp Cốt
Tiếp Sức
Mảnh thuộc tính
Sức mạnh thích ứng
Sức Mạnh Phép Thuật
Sức Mạnh Phép Thuật
Phép bổ trợ
Tốc Biến
Tốc Biến
Hồi Máu
Hồi Máu
Thông tin Build
Kỹ năng
Thứ tự ưu tiên:
1 W 2 Q 3 E
Combo:
Q E W W W R W Q W Q R
Q, W, E, R tương ứng với kỹ năng 1, 2, 3, 4
Trang bị
Trang bị cốt lõi
Giày Khai Sáng Ionia
900
Bùa Nguyệt Thạch
2,200
Dây Chuyền Chuộc Tội
2,300
Lõi Bình Minh
2,500
Trang bị khởi đầu
Bình Máu
50
Bình Máu
50
Bảng ngọc
Pháp Thuật
Triệu Hồi Aery
Dải Băng Năng Lượng
Thăng Tiến Sức Mạnh
Thiêu Rụi
Kiên Định
Giáp Cốt
Tiếp Sức
Mảnh thuộc tính
Sức mạnh thích ứng
Sức Mạnh Phép Thuật
Sức Mạnh Phép Thuật
Phép bổ trợ
Tốc Biến
Tốc Biến
Hồi Máu
Hồi Máu
Thông tin Build
Kỹ năng
Thứ tự ưu tiên:
1 W 2 Q 3 E
Combo:
Q W E W W R W Q W Q R
Q, W, E, R tương ứng với kỹ năng 1, 2, 3, 4
Trang bị
Trang bị cốt lõi
Giày Khai Sáng Ionia
900
Dây Chuyền Chuộc Tội
2,300
Bùa Nguyệt Thạch
2,200
Lõi Bình Minh
2,500
Trang bị khởi đầu
Bình Máu
50
Bình Máu
50
Khắc chế tướng
57.5% (247 trận)
57.4% (155 trận)
55.9% (725 trận)
54.4% (228 trận)
54.2% (236 trận)
54.2% (168 trận)
52.8% (250 trận)
52.8% (89 trận)
52.5% (141 trận)
51.9% (129 trận)
51.4% (105 trận)
51.2% (764 trận)
51.0% (202 trận)
50.9% (53 trận)
50.0% (294 trận)
50.0% (72 trận)
Bị khắc chế
34.6% (78 trận)
40.7% (54 trận)
41.2% (114 trận)
42.2% (102 trận)
42.6% (68 trận)
43.7% (174 trận)
43.9% (66 trận)
44.0% (91 trận)
44.0% (218 trận)
44.5% (443 trận)
44.8% (163 trận)
45.1% (395 trận)
45.4% (229 trận)
46.1% (76 trận)
46.4% (211 trận)
46.6% (163 trận)
47.6% (84 trận)
47.8% (184 trận)
47.9% (564 trận)
48.3% (501 trận)
49.1% (405 trận)
49.4% (308 trận)
49.8% (623 trận)
Tướng phối hợp
58.5% (981 trận)
54.8% (126 trận)
54.2% (59 trận)
54.1% (244 trận)
52.3% (128 trận)
51.4% (432 trận)
51.3% (78 trận)
50.7% (450 trận)
50.7% (997 trận)
49.5% (551 trận)
49.4% (472 trận)
49.1% (538 trận)
48.2% (164 trận)
47.8% (182 trận)
47.6% (290 trận)
47.2% (591 trận)
47.1% (174 trận)
47.1% (1621 trận)
46.6% (596 trận)
46.5% (647 trận)
45.9% (170 trận)
45.0% (60 trận)
44.7% (152 trận)
Bảng ngọc
Pháp Thuật
Triệu Hồi Aery
Dải Băng Năng Lượng
Thăng Tiến Sức Mạnh
Thiêu Rụi
Kiên Định
Giáp Cốt
Tiếp Sức
Mảnh thuộc tính
Sức mạnh thích ứng
Sức Mạnh Phép Thuật
Sức Mạnh Phép Thuật
Phép bổ trợ
Minh Mẫn
Minh Mẫn
Tốc Biến
Tốc Biến
Thông tin Build
Kỹ năng
Thứ tự ưu tiên:
1 W 2 Q 3 E
Combo:
Q W E W W R W Q W Q R
Q, W, E, R tương ứng với kỹ năng 1, 2, 3, 4
Trang bị
Trang bị cốt lõi
Bùa Nguyệt Thạch
2,200
Giày Khai Sáng Ionia
900
Băng Giáp
2,400
Giáp Máu Warmog
3,100
Giáp Tâm Linh
2,700
Dây Chuyền Chuộc Tội
2,300
Trang bị khởi đầu
Bình Máu
50
Bình Máu
50
Nước Mắt Nữ Thần
400
Gương Thần Bandle
900
Bảng ngọc
Pháp Thuật
Triệu Hồi Aery
Dải Băng Năng Lượng
Thăng Tiến Sức Mạnh
Thiêu Rụi
Kiên Định
Giáp Cốt
Tiếp Sức
Mảnh thuộc tính
Sức mạnh thích ứng
Sức Mạnh Phép Thuật
Sức Mạnh Phép Thuật
Phép bổ trợ
Minh Mẫn
Minh Mẫn
Tốc Biến
Tốc Biến
Thông tin Build
Kỹ năng
Thứ tự ưu tiên:
1 W 2 Q 3 E
Combo:
Q W E W W R W Q W Q R
Q, W, E, R tương ứng với kỹ năng 1, 2, 3, 4
Trang bị
Trang bị cốt lõi
Trượng Trường Sinh
2,600
Giày Khai Sáng Ionia
900
Bùa Nguyệt Thạch
2,200
Giáp Máu Warmog
3,100
Dây Chuyền Chuộc Tội
2,300
Lư Hương Sôi Sục
2,200
Trang bị khởi đầu
Bình Máu
50
Bình Máu
50
Đá Vĩnh Hằng
1,300