JarvanIV

JarvanIV

Biểu Tượng Của Demacia

Fighter Tank
Thông số cơ bản
Tấn công 6/10
Phòng thủ 8/10
Phép thuật 3/10
Độ khó 5/10

Chỉ số chi tiết

Chỉ số cơ bản
HP
640 (+104)
MP
300 (+55)
Tốc độ di chuyển
340
Tầm đánh
175
Phòng thủ
Giáp
36 (+4.6)
Kháng phép
32 (+2.05)
Tấn công
Sát thương AD
64 (+3)
Tốc độ đánh
0.658 (+2.500)
Chí mạng
0% (+0%)
Hồi phục
Hồi HP
8.0/5s (+0.70)
Hồi MP
6.5/5s (+0.45)

Kỹ năng

Giáng Long Kích
Giáng Long Kích
Q
10/9/8/7/6s 45/50/55/60/65 770

Jarvan IV đâm thương về phía trước, gây sát thương vật lí và giảm giáp của tất cả kẻ địch trúng phải...

Hoàng Kim Giáp
Hoàng Kim Giáp
W
9/9/9/9/9s 30 625

Jarvan IV viện cầu sức mạnh từ những vì vua cổ đại của Demacia giúp bảo vệ anh khỏi sát thương và là...

Hoàng Kỳ Demacia
Hoàng Kỳ Demacia
E
12/11.5/11/10.5/10s 55 860

Jarvan IV mang theo niềm tự hào của Demacia giúp tăng một lượng Tốc độ Đánh nội tại. Kích hoạt Hoàng...

Đại Địa Chấn
Đại Địa Chấn
R
120/105/90s 100 650

Jarvan IV anh dũng lao vào một mục tiêu mạnh đến mức địa hình xung quanh anh bị biến thành một vùng...

Câu chuyện

Là con trai duy nhất của nhà vua, Thái tử Jarvan chắc chắn sẽ kế vị ngai vàng Demacia. Được nuôi dậy để trở thành hình mẫu lý tưởng cho đạo đức quốc gia, anh bị buộc phải cân bằng giữa những kỳ vọng nặng nề đặt trên vài với khao khát được chứng tỏ bản thân trên chiến trường. Bên cạnh võ thuật cao cư... Là con trai duy nhất của nhà vua, Thái tử Jarvan chắc chắn sẽ kế vị ngai vàng Demacia. Được nuôi dậy để trở thành hình mẫu lý tưởng cho đạo đức quốc gia, anh bị buộc phải cân bằng giữa những kỳ vọng nặng nề đặt trên vài với khao khát được chứng tỏ bản thân trên chiến trường. Bên cạnh võ thuật cao cường, Jarvan còn biết khích lệ sĩ khí nhờ lòng dũng cảm và quyết đoán. Anh giương cao ngọn cờ của hoàng tộc và thể hiện sức mạnh chân chính của một nhà lãnh đạo tương lai. Đọc thêm

Mẹo chơi

Khi chơi JarvanIV
  • Bạn có thể kết hợp kĩ năng Giáng Long Kích / Hoàng Kì Demacia để thoát ra khỏi vùng địa hình tạo nên bởi Đại Địa Chấn.
  • Đánh đều các cú đánh của bạn lên những tướng khác nhau ở giai đoạn đầu của cuộc chiến nhằm tối đa hóa lượng sát thương gây ra.
  • Sử dụng Hoàng Kì Demacia như một công cụ kiểm tra những vị trí then chốt khi bạn nghĩ rằng có thể kẻ địch đang ẩn nấp trong đấy.
Khi đối đầu JarvanIV
  • Né khỏi đường thẳng giữa Jarvan IV và Hoàng Kì Demacia của hắn để tránh bị hất lên không trung.
  • Vùng địa hình của chiêu Đại Địa Chấn tạo ra là một chướng ngại đáng gờm, nhưng một số kỹ năng dịch chuyển có thể giúp vượt qua nó.

Cách build JarvanIV

Bảng ngọc
Chuẩn Xác
Chinh Phục
Đắc Thắng
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Nhát Chém Ân Huệ
Cảm Hứng
Thấu Thị Vũ Trụ
Bước Chân Màu Nhiệm
Mảnh thuộc tính
Sức mạnh thích ứng
Sức Mạnh Phép Thuật
Sức Mạnh Tấn Công
Phép bổ trợ
Trừng Phạt
Trừng Phạt
Tốc Biến
Tốc Biến
Thông tin Build
Kỹ năng
Thứ tự ưu tiên:
1 Q 2 E 3 W
Combo:
E Q W Q Q R Q E Q E R
Q, W, E, R tương ứng với kỹ năng 1, 2, 3, 4
Trang bị
Trang bị cốt lõi
Giáo Thiên Ly
3,100
Giày Thép Gai
1,200
Rìu Đen
3,000
Tim Băng
2,500
Giáp Tâm Linh
2,700
Giáp Gai
2,450
Trang bị khởi đầu
Linh Hồn Phong Hồ
450
Bình Máu
50
Bảng ngọc
Chuẩn Xác
Chinh Phục
Đắc Thắng
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Nhát Chém Ân Huệ
Cảm Hứng
Thấu Thị Vũ Trụ
Bước Chân Màu Nhiệm
Mảnh thuộc tính
Sức mạnh thích ứng
Sức Mạnh Phép Thuật
Sức Mạnh Tấn Công
Phép bổ trợ
Trừng Phạt
Trừng Phạt
Tốc Biến
Tốc Biến
Thông tin Build
Kỹ năng
Thứ tự ưu tiên:
1 Q 2 E 3 W
Combo:
E Q W Q Q R Q E Q E R
Q, W, E, R tương ứng với kỹ năng 1, 2, 3, 4
Trang bị
Trang bị cốt lõi
Nguyệt Đao
2,900
Giày Thép Gai
1,200
Giáo Thiên Ly
3,100
Tim Băng
2,500
Giáp Tâm Linh
2,700
Trang bị khởi đầu
Linh Hồn Phong Hồ
450
Bình Máu
50
Khắc chế tướng
59.4% (101 trận)
57.5% (106 trận)
56.1% (912 trận)
55.3% (197 trận)
53.7% (402 trận)
52.6% (116 trận)
51.9% (160 trận)
51.9% (428 trận)
51.7% (609 trận)
51.6% (273 trận)
51.1% (317 trận)
51.1% (272 trận)
50.7% (217 trận)
50.6% (174 trận)
50.5% (105 trận)
50.3% (501 trận)
50.2% (307 trận)
50.1% (1618 trận)
50.0% (212 trận)
Bị khắc chế
40.6% (101 trận)
42.9% (387 trận)
43.1% (367 trận)
44.7% (103 trận)
44.7% (262 trận)
46.1% (369 trận)
46.2% (173 trận)
46.2% (173 trận)
46.2% (221 trận)
46.5% (114 trận)
46.5% (310 trận)
46.5% (185 trận)
47.5% (432 trận)
47.6% (437 trận)
47.8% (268 trận)
48.2% (1118 trận)
48.3% (826 trận)
48.4% (186 trận)
48.5% (3158 trận)
48.6% (554 trận)
49.2% (1571 trận)
49.3% (351 trận)
49.8% (247 trận)
Tướng phối hợp
61.0% (136 trận)
58.3% (204 trận)
57.4% (141 trận)
57.1% (112 trận)
56.4% (181 trận)
54.4% (239 trận)
54.2% (725 trận)
53.0% (232 trận)
52.8% (193 trận)
52.4% (103 trận)
52.4% (126 trận)
52.0% (567 trận)
52.0% (148 trận)
51.9% (264 trận)
51.6% (374 trận)
51.6% (221 trận)
51.5% (701 trận)
51.3% (154 trận)
51.3% (347 trận)
51.2% (377 trận)
51.1% (446 trận)
50.7% (284 trận)
50.4% (282 trận)
50.4% (133 trận)
50.3% (290 trận)
50.3% (833 trận)
49.7% (165 trận)
49.2% (944 trận)
49.1% (214 trận)
49.0% (461 trận)
48.9% (849 trận)
48.9% (350 trận)
48.9% (315 trận)
48.8% (123 trận)
48.7% (495 trận)
48.7% (269 trận)
48.3% (151 trận)
48.1% (154 trận)
47.9% (326 trận)
47.8% (785 trận)
47.6% (548 trận)
47.3% (93 trận)
47.0% (589 trận)
46.9% (559 trận)
46.9% (480 trận)
46.7% (240 trận)
46.6% (657 trận)
46.2% (184 trận)
46.0% (174 trận)
45.7% (691 trận)
45.2% (104 trận)
44.0% (134 trận)
42.4% (132 trận)
41.0% (139 trận)
57.6% (118 trận)
55.4% (121 trận)
55.4% (168 trận)
54.6% (601 trận)
54.1% (122 trận)
53.1% (371 trận)
53.0% (457 trận)
53.0% (251 trận)
52.2% (92 trận)
51.6% (159 trận)
51.4% (451 trận)
51.3% (581 trận)
51.3% (236 trận)
50.8% (177 trận)
50.6% (164 trận)
50.5% (406 trận)
50.4% (573 trận)
50.2% (518 trận)
50.2% (689 trận)
50.1% (755 trận)
50.0% (122 trận)
50.0% (122 trận)
49.8% (508 trận)
49.3% (3007 trận)
49.2% (482 trận)
49.0% (871 trận)
48.7% (197 trận)
48.7% (150 trận)
48.5% (392 trận)
48.4% (430 trận)
48.2% (114 trận)
48.1% (297 trận)
47.7% (428 trận)
47.3% (334 trận)
47.0% (100 trận)
46.5% (258 trận)
46.5% (535 trận)
46.3% (259 trận)
46.2% (221 trận)
46.0% (400 trận)
46.0% (860 trận)
44.5% (616 trận)
43.8% (600 trận)
Bảng ngọc
Chuẩn Xác
Chinh Phục
Đắc Thắng
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Nhát Chém Ân Huệ
Áp Đảo
Tác Động Bất Chợt
Thợ Săn Kho Báu
Mảnh thuộc tính
Sức mạnh thích ứng
Sức Mạnh Phép Thuật
Sức Mạnh Tấn Công
Phép bổ trợ
Đánh Dấu
Đánh Dấu
Tốc Biến
Tốc Biến
Thông tin Build
Kỹ năng
Thứ tự ưu tiên:
1 Q 2 E 3 W
Combo:
Q W E Q Q R Q E Q E R
Q, W, E, R tương ứng với kỹ năng 1, 2, 3, 4
Trang bị
Trang bị cốt lõi
Giáo Thiên Ly
3,100
Giày Thủy Ngân
1,250
Nguyệt Đao
2,900
Vũ Điệu Tử Thần
3,300
Móng Vuốt Sterak
3,200
Ngọn Giáo Shojin
3,100
Trang bị khởi đầu
Mũi Khoan
1,150
Bụi Lấp Lánh
250
Bảng ngọc
Chuẩn Xác
Chinh Phục
Đắc Thắng
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Nhát Chém Ân Huệ
Áp Đảo
Tác Động Bất Chợt
Thợ Săn Kho Báu
Mảnh thuộc tính
Sức mạnh thích ứng
Sức Mạnh Phép Thuật
Sức Mạnh Tấn Công
Phép bổ trợ
Đánh Dấu
Đánh Dấu
Tốc Biến
Tốc Biến
Thông tin Build
Kỹ năng
Thứ tự ưu tiên:
1 Q 2 E 3 W
Combo:
Q W E Q Q R Q E Q E R
Q, W, E, R tương ứng với kỹ năng 1, 2, 3, 4
Trang bị
Trang bị cốt lõi
Nguyệt Đao
2,900
Giày Thủy Ngân
1,250
Giáo Thiên Ly
3,100
Vũ Điệu Tử Thần
3,300
Móng Vuốt Sterak
3,200
Trang bị khởi đầu
Kiếm Dài
350
Búa Chiến Caulfield
1,050